🌟 교통 지도 (交通地圖)

1. 도로, 철도, 뱃길, 항공로 등이 자세하게 표시되어 있는 지도.

1. BẢN ĐỒ GIAO THÔNG: Bản đồ thể hiện một cách chi tiết đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không v.v.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기도 교통 지도.
    Gyeonggi-do traffic map.
  • Google translate 전국 도로 교통 지도.
    National road traffic map.
  • Google translate 교통 지도를 보다.
    Look at the traffic map.
  • Google translate 교통 지도를 참고하다.
    See traffic map.
  • Google translate 교통 지도에서 찾아보다.
    Look up on the traffic map.
  • Google translate 처음 가 보는 길이었지만 교통 지도 덕분에 쉽게 찾아갈 수 있었다.
    It was my first time on my way, but thanks to the traffic map, i was able to get there easily.
  • Google translate 전국 도로 교통 지도에는 주요 고속 도로의 번호와 도로 종류, 휴게소 등에 대한 정보가 수록되어 있다.
    The national road traffic map contains information on the number of major expressways, road types, rest areas, etc.
  • Google translate 여행을 할 때의 필수품에는 무엇이 있지?
    What are the essentials for traveling?
    Google translate 교통 지도가 있으면 이동할 때 편리하게 이용할 수 있어.
    With a traffic map, you can use it conveniently when you're moving.

교통 지도: traffic map,こうつうちず【交通地図】。こうつうマップ【交通マップ】。どうろちず【道路地図】。どうろマップ【道路マップ】,carte de circulation,mapa de tráfico,خريطة المواصلات,замын зураг,bản đồ giao thông,แผนที่จราจร, แผนที่การเดินทาง,peta lalu-lintas, peta transportasi,карта дорог; дорожная карта,交通地图,

🗣️ 교통 지도 (交通地圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)